TOYOTA WIGO 2021

R71 Orange Me 2

TOYOTA WIGO là loại xe nhỏ gọn có kiểu dáng thể thao với ngôn ngữ thiết kế trẻ trung và nhiều màu sắc để lựa chọn. TOYOTA WIGO xứng đáng là chiếc xe ôtô đầu tiên để bạn sở hữu.

Giá từ 405.000.000 VNĐ

SỞ HỮU NGAY

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Wdvvpl

ĐUÔI XE

Thiết kế đuôi xe với các đường dập nổi, cá tính và sắc nét gây ấn tượng từ cái nhìn đầu tiên.

Bfl32s

ĐẦU XE

Cụm lưới tản nhiệt ấn tượng với thiết kế theo dạng hình thang táo bạo kết hợp với cụm đèn trước sắc sảo mang lại vẻ ngoài cún hút đầy mê hoặc

5qbuyr

CỤM ĐÈN SAU

Cụm đèn dạng LED được thiết kế sắc nét hơn giúp chiếc xe trở nên vô cùng bắt mắt và ấn tượng dù là ngày hay đêm.

Cnp1g1

CỤM ĐÈN TRƯỚC

Cụm đèn trước Wigo được thiết kế hiện đại với đèn Halogen phản xạ đa hướng, đảm bảo khả năng nhận diện từ xa và chiếu sáng tốt.

S2alo5

ĐÈN SƯƠNG MÙ

Đèn sương mù phía trước hỗ trợ khả năng quan sát của người lái trong điều kiện thời tiết có sương mù, đảm bảo tính an toàn đồng thời là điểm nhấn tăng thêm phần cá tính cho xe.
0znajq

GƯƠNG CHIẾU HẬU

Gương chiếu hậu được cải tiến với chức năng gập điện tích hợp đèn báo rẽ tạo nên sự tiện nghi, dễ dàng hơn cho người lái.

1hlqj4

MÂM XE

Mâm xe mới có hình dáng khỏe khoắn đậm chất thể thao thu hút mọi ánh nhìn.

Vlbj5v (1)

LƯỚI TẢN NHIỆT

Cụm lưới tản nhiệt ấn tượng với thiết kế theo dạng hình thang táo bạo.

K3ukmc

TAY LÁI

Tay lái với thiết kế 3 chấu vừa vặn với vị trí đặt tay. Đồng thời tích hợp nút điều chỉnh âm thanh giúp tối đa hóa tiện ích sử dụng.

Ylraao

BẢNG ĐỒNG HỒ

 Bảng đồng hồ trung tâm được bố trí tập trung về hướng người lái tạo sự thuận tiện cho việc quan sát khi lái xe.

Wwa1cu

HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA

Nút bấm điều chỉnh và màn hình LCD được trang bị mang lại nội thất hiện đại và dễ dàng sử dụng hơn.

Y0jl23

Màn hình DVD

Màn hình DVD với kết nối điện thoại thông minh, giúp tăng tiện ích cho khách hàng khi lái xe.

Mosioj

NÚT BẤM KHỞI ĐỘNG

Nút bấm thông minh giúp thao tác khởi động và tắt máy thuận tiện, tiết kiệm thời gian tối đa.

Mx43tm

KHOANG HÀNH LÍ

Khoang hành lí với gập ghế phẳng tạo không gian chứa đồ rộng rãi phù hợp cho các nhu cầu chứa đồ hàng ngày. Đồng thời khoảng cách khoang hành lí tới mặt đất thấp giúp cho việc chất, dỡ hành lí thêm dễ dàng.

W 22

ĐỘNG CƠ

Động cơ máy xăng được trang bị cho Toyota Wigo có khả năng tắng tốc tốt, bền bỉ, ít hao xăng.

W 23

Hệ thống treo

Hệ thống treo được thiết kế tốt giúp xe Wigo vận hành ổn định.

4fcqwg

Thiết kế

Các đường khí động học cá tính sắc nét cùng góc cản trước thấp, hạ trọng tâm, tạo phong cách thể thao chinh phục mọi ánh nhìn.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
3660 x 1600 x 1520
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
1940 x 1365 x 1235
Chiều dài cơ sở (mm)
2455
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
1410/1405
Khoảng sáng gầm xe (mm)
160
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
N/A
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
4,7
Trọng lượng không tải (kg)
870
Trọng lượng toàn tải (kg)
1290
Dung tích bình nhiên liệu (L)
33
Dung tích khoang hành lý (L)
N/A
Động cơ Loại động cơ
3NR-VE
Số xy lanh
4
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc)
1197
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
Công suất tối đa (KW (HP)/ vòng/phút)
(65)87/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
108/4200
Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số
Số sàn 5 cấp/5MT
Hệ thống treo Trước
Mc Pherson
Sau
Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn/Semi Independent Torsion Axle Beam with Coil Spring
Vành & lốp xe Loại vành
Hợp kim/Alloy
Kích thước lốp
175/65 R14
Lốp dự phòng
Vành thép/Steel
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Điện/Electric
Phanh Trước
Phanh đĩa/Disc
Sau
Tang trống/Drum
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu Ngoài đô thị (L/100km)
4,21
Kết hợp (L/100km)
5,16
Trong đô thị (L/100km)
6,8
Cụm đèn trước
Halogen
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
Dạng bóng chiếu/Projector
Đèn chiếu xa
Phản xạ đa chiều/Reflector
Đèn chiếu sáng ban ngày
Không có/Without
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Không có/Without
Đèn báo phanh trên cao
LED
Đèn sương mù Trước
Có/With
Sau
Không có/Without
Cụm đèn sau
LED
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Có/With
Chức năng gập điện
Có/With
Tích hợp đèn báo rẽ
Có/With
Màu
Cùng màu thân xe/Body color
Gạt mưa Trước
Gián đoạn/Intermittent
Sau
Gián đoạn/Intermittent
Chức năng sấy kính sau
Có/With
Ăng ten
Dạng thường/Pillar
Tay nắm cửa ngoài
Cùng màu thân xe/Body color
Cánh hướng gió sau
Có/With
Tay lái Loại tay lái
3 chấu/3-spoke
Trợ lực
Điện/EPS
Chất liệu
Nhựa/Urethane
Nút bấm điều khiển tích hợp
Hệ thống âm thanh/Audio system
Điều chỉnh
Không có/Without
Gương chiếu hậu trong
2 chế độ ngày và đêm/Day & night
Tay nắm cửa trong
Mạ bạc/Silver plating
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
Digital
Đèn báo chế độ Eco
Có/With
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Có/With
Chức năng báo vị trí cần số
Không có/Without
Màn hình hiển thị đa thông tin
Có/With
Nhắc nhở đèn bật
Có/With
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
D only/Ghế lái
Đèn cảnh báo cửa mở
Có/With
Hệ thống điều hòa
Manual with Max cool mode/Chỉnh tay với chế độ Max Cool
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa
DVD
Số loa
4
Cổng kết nối AUX
Có/With
Cổng kết nối USB
Có/With
Kết nối Bluetooth
Có/With
Điều khiển giọng nói
Có/With
Kết nối wifi
Có/With
Kết nối điện thoại thông minh
Không/Without
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Có/With
Khóa cửa điện
Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa
Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện
Có (tự động xuống bên lái)/With (D: auto down)
Atbd
Atcd

TÌM HIỂU CÁC KHUYẾN MẠI VÀ CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG TẠI TOYOTA VŨNG TÀU

BẢNG GIÁ XE TOYOTA WIGO 2021

Muốn sở hữu ngay!

Liên hệ 0989.55.11.39 để biết thêm chi tiết.

Hỗ trợ tư vấn mua xe Toyota Wigo 2021 trả góp!

  • Chỉ cần đưa trước 127 triệu sỡ hữu xe ngay
  • Trả góp chỉ từ 5tr đồng trên tháng
  • Thủ tục đơn giản nhanh gọn
  • Hỗ trợ giao xe tận nhà
  • Quý khách liên hệ ngay để nhận tư vấn trả góplãi suất Ưu Đãi và chương trình Khuyến Mãi mới nhất!