TOYOTA VELOZ CROSS
Xe Toyota Velox là chiếc SUV 7 chỗ cỡ nhỏ của Toyota tại thị trường Việt Nam. Với phong cách SUV lai MPV độc đáo, Toyota Veloz được xem là “tiểu” Fortuner nhờ đặc tính vận hành khỏe khoắn cùng khoang nội thất rộng rãi.
Giá từ 648.000.000 VNĐ
SỞ HỮU NGAYĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
NGOẠI THẤT
ĐẦU XE
Đầu xe Toyota Veloz hướng cao với lưới tản nhiệt hình tổ ong đi kèm với ốp cản trước tạo nên tổng thể thiết kế mạnh mẽ, hiên ngang.
THÂN XE
Thân xe với đường mạ crom trải dài từ đầu xe đến cuối xe tạo cảm giác sang trọng, hài hòa.
ĐÈN SAU
Cụm đèn hậu tích hợp công nghệ chiếu sáng LED cũng thiết kế nối liền tăng cảm giác bề thế của chiếc xe.
MÂM XE
Mâm xe hợp kim cùng đường gân dập nổi theo khung bánh xe tăng tính năng động.
GƯƠNG CHIẾU HẬU
Gương xe gập mở tự động tích hợp đèn báo rẽ hỗ trợ người lái thuận tiện trong quá trình vận hành.
NỘI THẤT
KHOANG LÁI
Khoang lái hiện đại với bảng táp lô phối hai tông màu tạo cảm giác trẻ trung, năng động.
BẢNG ĐỒNG HỒ
Màn hình hiển thị đang thông tin 7” TFT tùy chỉnh bốn chế độ hiển thị hỗ trợ người lái vận hành trơn tru.
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA
Toyota Veloz Điều hòa tự động một vùng hỗ trợ kiểm soát nhiệt độ và lưu thông không khí trong khoang xe.
KHU VỰC DIỀU KHIỂN ÂM THANH, ĐIỀU HÒA
“Phần điều khiển được tích hợp các tiện ích giúp tối ưu hóa nhu cầu giải trí và mang lại trải nghiệm âm thanh trung thực cho hành khách. Các phím điều khiển nhiệt độ dễ dàng thao tác khi lái xe.
CHẾ ĐỘ GHẾ SOFA
Chế độ sofa ở hàng ghế thứ hai mang lại không gian rộng rãi, thoải mái như một căn phòng di động.
KHOANG HÀNH KHÁCH
Hàng ghế sau rộng rãi,đa dụng với khoảng cách giữa hàng ghế một và hai rộng nhất phân khúc lên đến 980mm, hàng ghế thứ hai có tựa tay mang lại cảm giác thoải mái & thư giãn. Các hàng ghế có khả năng gập linh hoạt cùng chế độ sofa hay gập phẳng hàng ghế sau cho phép điều chỉnh không gian nội thất theo nhiều mục đích sử dụng.
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
ĐỘNG CƠ
Sức mạnh của Toyota Rush đến từ khối động cơ 4 xilanh, dung tích 1.5 lít mới, mang mã 2NR-FE, sản sinh ra công suất mã lực 102 tại 6.300 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 134 tại 4.200 vòng/ phút.
THIẾT KẾ ĐỘNG HỌC
Với hệ thống treo trước độc lập Macpherson giúp xe vận hành êm dịu và đảm bảo độ bám đường cho bánh xe cùng hệ thống treo sau phụ thuộc đa liên kết chắc chắn và chịu lực tốt.
HỘP SỐ
Hộp số tự động 4 cấp được cải tiến giúp xe vận hành êm ái, di chuyển mượt mà trên mói chặn đường.
DẪN ĐỘNG CẦU SAU
Hệ thống dẫn cầu sau với sức đẩy tốt giúp xe lên dốc và chở tải dễ dàng..
CAMERA LÙI
Camra lùi giúp người lái quan sat được phía sau, thuận tiện và an toàn khi lùi xe, tự tin khi cầm lái.
BÁN KÍNH VÒNG QUAY
Bán kính quay vong tối thiểu nhỏ 5.2m, giúp người dùng điều khiển dễ dàng trong không gian hẹp.
HỆ THỐNG PHANH
Phanh trước dạng đĩa thông gió và phanh sau dạng đãi đảm bảo lực phanh tối ưu gia tăng tính an toàn để người lái yên tâm và tự tin hơn khi điều khiển xe.
PHÂN BỐ LỰC PHANH ĐIỆN TỬ
EBD phân bổ lực phanh hợp lý đến các bánh xe, giúp nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chất tải và vào cua.
KIỂM SOÁT LỰC KÉO
TRC kiểm soát công suất động cơ và phanh các bánh xe dẫn động nhằm giúp cho xe khởi hành và tăng tốc trên đường trơn trượt.
KHỞI HÀNH NGANG DỐC
HAC sẽ tự động phanh tới các bánh xe trong 2 giây giúp xe không bị trôi, khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga để khởi hành ngang dốc.
HỖ TRỢ LỰC PHANH KHẨN CẤP
Các phiên bản Vios mới đều đã được trang bị hệ thống BA – bổ sung lực phanh lên tới mức tối đa khi người lái đạp phanh khẩn cấp, mang lại sự an tâm cho hành khách trên mọi chuyến đi.
HỆ THỐNG CHỐNG CỨNG BÓ PHANH
ABS giúp các bánh xe không bị bó cứng khi phanh gấp hay phanh trên đường trơn trượt, đảm bảo an toàn cho người lái và hành khách trên xe.
HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ
VSC kiểm soát công suất động cơ và phân bổ lực phanh hợp lý tới từng bánh xe, nhờ đó giảm thiểu nguy cơ mất lái và trượt bánh xe đặc biệt trên các cung đường trơn trượt hay khi vào cua gấp.
CẢM BIẾN ĐỖ XE
Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi vận hành dù trong không gian nhiều chướng ngại vật.
TÚI KHÍ
Toyota Rush mới được trang bị hệ thông 6 túi khí gồm 2 túi khí phía trước, 2 túi khí bên hông phía trước, 2 túi khí rèm sẽ đảm bảo an toàn cho hành khách và người lái trên mọi hành trình.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐỘNG CƠ - KHUNG XE
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
||
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) |
|
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
||
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) |
|
||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
||
Dung tích khoang hành lý (L) |
|
||
Động cơ | Loại động cơ |
|
|
Số xy lanh |
|
||
Bố trí xy lanh |
|
||
Dung tích xy lanh (cc) |
|
||
Hệ thống nhiên liệu |
|
||
Loại nhiên liệu |
|
||
Công suất tối đa (KW (HP)/ vòng/phút) |
|
||
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
|
||
Hệ thống truyền động |
|
||
Hộp số |
|
||
Hệ thống treo | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Vành & lốp xe | Loại vành |
|
|
Kích thước lốp |
|
||
Lốp dự phòng |
|
||
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái |
|
|
Phanh | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
||
Tiêu thụ nhiên liệu | Ngoài đô thị (L/100km) |
|
|
Kết hợp (L/100km) |
|
||
Trong đô thị (L/100km) |
|
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước |
|
||
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần |
|
|
Đèn chiếu xa |
|
||
Đèn chiếu sáng ban ngày |
|
||
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
|
||
Đèn báo phanh trên cao |
|
||
Đèn sương mù | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Cụm đèn sau |
|
||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện |
|
|
Chức năng gập điện |
|
||
Tích hợp đèn báo rẽ |
|
||
Màu |
|
||
Gạt mưa | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Chức năng sấy kính sau |
|
||
Ăng ten |
|
||
Tay nắm cửa ngoài |
|
||
Cánh hướng gió sau |
|
NỘI THẤT
Tay lái | Loại tay lái |
|
|
Trợ lực |
|
||
Chất liệu |
|
||
Nút bấm điều khiển tích hợp |
|
||
Điều chỉnh |
|
||
Gương chiếu hậu trong |
|
||
Tay nắm cửa trong |
|
||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ |
|
|
Đèn báo chế độ Eco |
|
||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
|
||
Chức năng báo vị trí cần số |
|
||
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
||
Nhắc nhở đèn bật |
|
||
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn |
|
||
Đèn cảnh báo cửa mở |
|
TIỆN NGHI
Hệ thống điều hòa |
|
||
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa |
|
|
Số loa |
|
||
Cổng kết nối AUX |
|
||
Cổng kết nối USB |
|
||
Kết nối Bluetooth |
|
||
Điều khiển giọng nói |
|
||
Kết nối wifi |
|
||
Kết nối điện thoại thông minh |
|
||
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
|
||
Khóa cửa điện |
|
||
Chức năng khóa cửa từ xa |
|
||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|