NGOẠI THẤT LAND CRUISER VX
ĐẲNG CẤP VƯỢT TẦM
Khỏe khoắn và năng động, mạnh mẽ và cá tính song vẫn toát lên phong thái sang trọng đặc trưng, tất cả những ưu điểm ấy tạo nên sức hút cho Land Cruiser, giúp mẫu xe danh tiếng này tiếp tục khẳng định vị thế dẫn đầu và là nguồn cảm hứng vô tận cho những người yêu xe địa hình đẳng cấp.
Phần đầu xe
Thiết kế Phần đầu xe mang phong cách thể thao với những đường nét khỏe khoắn thể hiện sức mạnh và uy lực của Land Cruiser, đem lại niềm tự hào cho chủ sở hữu.
Cụm đèn trước
Cụm đèn LED tự động phía trước cùng Đèn LED chiếu sáng ban ngày hiện đại mang đến vẻ sang trọng, cao cấp. Độ cao chùm sáng được điều chỉnh, tránh làm chói mắt người đi ngược chiều.
Đèn sương mù
Đèn sương mù phía trước dạng LED với viền mạ crôm hiện đại, sang trọng và tăng cường khả năng quan sát khi vận hành.
Lốp xe bản lớn 285mm tôn kiểu dáng mạnh mẽ, gia tăng khả năng bám đường, giúp người lái dễ điều khiển và cho cảm giác an toàn hơn. Mâm hợp kim 5 chấu kép đường kính 18 inch hiện đại và khỏe khoắn.
UY LỰC MẠNH MẼ
Được trang bị sức mạnh động cơ ưu việt, khả năng vận hành mạnh mẽ, Land Cruiser sẵn sàng biến mọi khát khao chinh phục những địa hình hiểm trở nhất thành hiện thực, cho mỗi hành trình là một trải nghiệm lý thú khó quên.
Cụm đèn hậu LED
Cụm đèn hậu LED tăng tính sang trọng và hiện đại cho xe đồng thời giúp cảnh báo phanh an toàn hơn.
Cửa hậu
Cửa hậu kiểu tách đôi, vừa tiện lợi, chiếm ít không gian, vừa cho phép người sử dụng có thể xếp các vật dụng nhẹ vào xe một cách dễ dàng.
NỘI THẤT LAND CRUISER VX
SANG TRỌNG – TIỆN NGHI
Nội thất cao cấp, sang trọng kết hợp hoàn hảo với các tính năng tiên tiến vượt bậc, Land Cruiser phiên bản mới mang đến cho chủ sở hữu những trải nghiệm đỉnh cao cùng với niềm tự hào không giới hạn.
Bảng đồng hồ Optitron sắc nét và màn hình hiển thị đa thông tin cho phép người lái nhìn rõ các thông tin cần thiết và kiểm soát tình trạng vận hành của xe, giúp việc lái xe trở nên dễ dàng và thoải mái.
Hệ thống âm thanh hiện đại với bộ CD 1 đĩa, 6 loa đem lại những giây phút thư giãn trên suốt hành trình. Cổng USB/AUX/Bluetooth cho phép kết nối dễ dàng với các thiết bị giải trí di động và đàm thoại rảnh tay.
Hệ thống điều hòa được trang bị bộ lọc khí với chức năng lọc vi bụi tạo không khí trong lành và dễ chịu. Nhiệt độ có thể điều chỉnh ở 4 vùng độc lập tạo sự thoải mái tối đa đến từng hành khách trên xe.
Hệ thống sưởi và thông gió cho hàng ghế trước sẽ sưởi ấm cho hành khách khi trời rét và làm thoáng mát phần lưng ghế khi trời nóng, mang đến sự tiện nghi và thoải mái tối đa cho người ngồi.
Ghế ngồi được bọc da cao cấp. Ghế người lái có thể điều chỉnh điện 10 hướng và tích hợp bộ nhớ 3 vị trí, ghế hành khách phía trước chỉnh điện 8 hướng đem đến sự tiện nghi và sang trọng.
ĐỘNG CƠ
Động cơ 4,6 lít, V8 với công nghệ điều phối van biến thiên thông minh kép Dual VVT- i cùng hệ thống điều chỉnh chiều dài đường ống nạp ACIS giúp tăng sức mạnh, giảm khí xả và tiêu hao nhiên liệu.
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình và Hệ thống thích nghi địa hình với 5 lựa chọn chế độ vận hành mang đến cho chủ nhân sự tự tin khi chinh phục mọi địa hình.
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH
Hệ thống kiểm soát hành trình giúp người lái có thể cài đặt một vận tốc không đổi cho xe (dao động từ 40-200km/h), rất tiện lợi và hữu ích khi xe đi trên đường cao tốc hoặc đường ít xe.
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình và Hệ thống thích nghi địa hình với 5 lựa chọn chế độ vận hành mang đến cho chủ nhân sự tự tin khi chinh phục mọi địa hình.
HỘP SỐ TỰ ĐỘNG
Hộp số tự động 6 cấp tiên tiến với chế độ sang số tuần tự giúp chuyển số linh hoạt. Công nghệ ECT tích hợp với 2 chế độ tùy chọn: PWR – thể thao mạnh mẽ và 2nd – êm ái mượt mà.
KHẢ NĂNG CHẾ NGỰ CÁC ĐỊA HÌNH PHỨC TẠP
Khả năng chế ngự các dạng địa hình phức tạp với độ ổn định cao giúp hành khách trên xe hoàn toàn an tâm và thoải mái đồng thời đem lại cảm giác hứng khởi suốt hành trình.
AN TOÀN TIÊN QUYẾT
Nổi bật bên cạnh các ưu điểm về thiết kế và khả năng vận hành là tính năng an toàn của Land Cruiser. Yếu tố an toàn được chú trọng với các công nghệ tiên tiến hàng đầu, đảm bảo an toàn tối đa cho những người ngồi trên xe trong mọi tình huống.
HỆ THỐNG KHÓA CỬA THÔNG MINH & KHỞI ĐỘNG BẰNG NÚT BẤM
Hệ thống khóa cửa thông minh và khởi động bằng nút bấm mang đén sự tiện lợi khi ra vào xe và khởi động động cơ, khẳng định đẳng cấp của Land Cruiser phiên bản mới.
HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH ABS
Với Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, Cơ cấu phân bổ lực phanh điện tử EBD và Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA, hệ thống phanh của Land Cruiser được hoàn thiện tối đa, bảo đảm sự an toàn tuyệt đối.
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT ỔN ĐỊNH VSC
Hệ thống kiểm soát ổn định VSC sẽ tự động kích hoạt hệ thống phanh và điều khiển công suất từ động cơ đến bánh xe, ngăn hiện tượng trượt xe khi vào cua thiếu lái hoặc lái quá đà, đảm bảo an toàn tối đa.
HỆ THỐNG HỖ TRỢ KHỞI HÀNH NGANG DỐC HAC
Khi khởi hành trên dốc cao, Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC sẽ lập tức tự động phanh các bánh xe khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga, giúp xe không bị trôi dốc.
HỆ THỐNG HỖ TRỢ CHUYỂN HƯỚNG
Khi gặp khúc cua gắt, Hệ thống hỗ trợ chuyển hướng sẽ nhấp nhả má phanh bánh sau phía trong, làm giảm bán kính quay vòng, giúp người điều khiển an tâm và tự tin hơn chỉ với duy nhất một lần bẻ lái.
Cảm biến lùi 4 vị trí giúp cảnh báo sớm các chướng ngại vật. Hạn chế va chạm, bảo vệ an toàn cho người lái và xe
Động cơ & Khung xe
Kích thước | D x R x C (mm x mm x mm) | 4915 x 1850 x 1890 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3000 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1575/1570 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.8 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 2140 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2665 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 75 | |
Động cơ | Loại động cơ | “2GR-FE,3.5L, 6 xy lanh chữ V, 24 Van, DOHC kèm VVTi kép/ 2GR-FE, 3.5L Gas, 24-valve, DOHC with Dual VVT-i” |
Dung tích xy lanh (cc) | 3456 | |
Loại nhiên liệu | Xăng/ Gasoline | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | 202 (271)/6200 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 340/4700 | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước/ FWD | |
Hộp số | “Tự động 6 cấp/ 6-speed Automatic (Gate type, dash mounted)” | |
Hệ thống treo | Trước | Độc lập MacPherson/MacPherson strut with Stabilizer |
Sau | Tay đòn kép/Double wishbone with Stabilizer | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Điện/Electric |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Không có/Without | |
Mâm & Lốp xe | Loại mâm | 18×7.5J, Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 235/50R18 | |
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
Sau | Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp | 10.5 |
Trong đô thị | 14.3 | |
Ngoài đô thị | 8.3 |
Ngoại thất
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED projector/LED dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu xa | LED projector/LED dạng bóng chiếu | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Có LED /With LED | |
Hệ thống rửa đèn | Không có/Without | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có/With | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không có/Without | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Auto/Tự động | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không có/Without | |
Cụm đèn sau | LED | |
Đèn báo phanh trên cao | LED (Gắn vào cánh hướng gió sau/Built-in spoiler) | |
Đèn sương mù | Trước | LED |
Sau | Không có/Without | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With |
Chức năng gập điện | Có/With | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | |
Màu | Cùng màu thân xe/Color keyed | |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | ||
Bộ nhớ vị trí | Có/With | |
Chức năng sấy gương | Không có/Without | |
Chức năng chống bám nước | Có/With | |
Chức năng chống chói tự động | Không có/Without | |
Gạt mưa phía trước | Gián đoạn, cảm biến mưa/Auto rain sensing, with intermittent | |
Chức năng sấy kính sau | Có, điều chirnh thời gian/With, with timer | |
Ăng ten | Tích hợp vào kính sau/Printed-type | |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm/Chrome plating | |
Cánh hướng gió sau | Có/With | |
Chắn bùn | Không có/Without | |
Ống xả kép | Không có/Without |
Nội thất
Tay lái | Loại tay lái | 4 chấu/4-spoke |
Chất liệu | “Bọc da, vân gỗ, ốp bạc/ Leather with wood trims and silver accents” | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | “Tích hợp chế độ đàm thoại rảnh tay, điều chỉnh âm thanh, MID/ MID, Audio control, Hands-free phone” | |
Điều chỉnh | Điều chỉnh 4 hướng/Tilt & Telescopic Adjustable | |
Lẫy chuyển số | Không có/Without | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động/Electrochromic | |
Ốp trang trí nội thất | “Bọc da, vân gỗ, ốp bạc/ Leather with wood trims and silver accents” | |
Tay nắm cửa trong | Mạ crôm/Chrome plating | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có/With | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | “Màn hình màu 4.2” 4.2” monitor, TFT color display” | |
Personal lamp | Front | LED, 2 cái/LED, 2 pcs |
Rear | LED, 4 cái/LED, 4pcs | |
Room lamp | “Dải đèn trang trí trần xe điều chỉnh 16 màu/ 16 hues ceiling illumination” | |
Cửa sổ trời | Trước sau/Twin |
Ghế
Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp/Natural Leather | |
Ghế trước | Loại ghế | Loại thường/Normal |
Điều chỉnh ghế lái | “Chỉnh điện 6 hướng, chức năng trượt tự động/ 6-way power, auto slide away function” | |
Điều chỉnh ghế hành khách | “Chỉnh điện 4 hướng, đệm chân điều chỉnh điện/ 4-way, power ottoman” | |
Bộ nhớ vị trí | Nhớ 3 vị trí/With (3 positions) | |
Chức năng thông gió | Không có/Without | |
Chức năng sưởi | Không có/Without | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | “Ghế thương gia chỉnh điện 4 hướng có đệm để chân/ 4-way power captain seats with ottoman” |
Hàng ghế thứ ba | Gập 50:50 sang hai bên/50:50 space up | |
Hàng ghế thứ tư | NA | |
Hàng ghế thứ năm | NA | |
Tựa tay hàng ghế thứ hai | Có/With |
Tiện nghi
Rèm che nắng kính sau | Có/With | |
Rèm che nắng cửa sau | Có/With | |
Hệ thống điều hòa | Tự động, 3 vùng độc lập, chức năng lọc không khí Nanoe & tự động điều chỉnh tuần hoàn không khí | |
Cửa gió sau | Có/With | |
Hệ thống âm thanh | Loại loa | JBL |
Đầu đĩa | DVD/CD/MP3 | |
Số loa | 17 | |
Display | 8” | |
Cổng kết nối AUX | Có/With | |
Cổng kết nối USB | Có/With | |
Đầu đọc thẻ | Không có/Without | |
Kết nối Bluetooth | Có/With | |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Không có/Without | |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Không có/Without | |
Kết nối wifi | Không có/Without | |
Hệ thống định vị | Không có/Without | |
Rear entertainment system | Màn hình 9” (Bluray)/9” screen (Bluray) | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có/With | |
Chức năng mở cửa thông minh | Có/With | |
Khóa cửa điện | Có/With | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | |
Phanh tay điện tử | Có/With | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động, chống kẹt 4 cửa /Auto with jam protector | |
Cốp điều khiển điện | Có/With | |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có/With | |
Chế độ lái |
An ninh
Hệ thống báo động | Có/With |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With |
An toàn chủ động
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có/With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có/With | |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có/With (with off-switch) | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo | Không có/Without | |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Không có/Without | |
Hệ thống thích nghi địa hình | Không có/Without | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có/With | |
Camera lùi | Không có/Without | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước | 6 vị trí |
Sau | Không có/Without | |
Góc trước | Có/With | |
Góc sau | Có/With |
An toàn bị động
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With |
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | |
Túi khí rèm | Có/With | |
Túi khí bên hông phía sau | Không có/Without | |
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | |
Túi khí đầu gối hành khách | Không có/Without | |
Khung xe GOA | Có/With | |
Dây đai an toàn | Front | “Dây đai 3 điểm, 2 vị trí + Căng đai + Hạn chế lực căng khẩn cấp/ 3P ELRx2 + Pretensioner + Force limitter” |
Rear #1 | Dây đai 3 điểm, 2 vị trí/3P ELRx2 | |
Rear #2 | Dây đai 3 điểm, 3 vị trí /3P ELRx3 | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có/With |
Trắng ngọc trai – 070
Bạc – 1F7
Xám đậm – 1G3
Đen – 202
Nâu vàng – 4R3
Nâu đỏ – 4S6
Xanh đậm – 8P8
Không có phụ kiện cho Land Cruiser
LAND CRUISER VX
3.650.000.000 VND
• Số chỗ ngồi : 8 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động 6 cấp