TOYOTA WIGO 2021
TOYOTA WIGO là loại xe nhỏ gọn có kiểu dáng thể thao với ngôn ngữ thiết kế trẻ trung và nhiều màu sắc để lựa chọn. TOYOTA WIGO xứng đáng là chiếc xe ôtô đầu tiên để bạn sở hữu.
Giá từ 405.000.000 VNĐ
SỞ HỮU NGAYĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
NGOẠI THẤT
ĐUÔI XE
Thiết kế đuôi xe với các đường dập nổi, cá tính và sắc nét gây ấn tượng từ cái nhìn đầu tiên.
ĐẦU XE
Cụm lưới tản nhiệt ấn tượng với thiết kế theo dạng hình thang táo bạo kết hợp với cụm đèn trước sắc sảo mang lại vẻ ngoài cún hút đầy mê hoặc
CỤM ĐÈN SAU
Cụm đèn dạng LED được thiết kế sắc nét hơn giúp chiếc xe trở nên vô cùng bắt mắt và ấn tượng dù là ngày hay đêm.
CỤM ĐÈN TRƯỚC
Cụm đèn trước Wigo được thiết kế hiện đại với đèn Halogen phản xạ đa hướng, đảm bảo khả năng nhận diện từ xa và chiếu sáng tốt.
ĐÈN SƯƠNG MÙ
Đèn sương mù phía trước hỗ trợ khả năng quan sát của người lái trong điều kiện thời tiết có sương mù, đảm bảo tính an toàn đồng thời là điểm nhấn tăng thêm phần cá tính cho xe.
GƯƠNG CHIẾU HẬU
Gương chiếu hậu được cải tiến với chức năng gập điện tích hợp đèn báo rẽ tạo nên sự tiện nghi, dễ dàng hơn cho người lái.
MÂM XE
Mâm xe mới có hình dáng khỏe khoắn đậm chất thể thao thu hút mọi ánh nhìn.
LƯỚI TẢN NHIỆT
Cụm lưới tản nhiệt ấn tượng với thiết kế theo dạng hình thang táo bạo.
NỘI THẤT
TAY LÁI
Tay lái với thiết kế 3 chấu vừa vặn với vị trí đặt tay. Đồng thời tích hợp nút điều chỉnh âm thanh giúp tối đa hóa tiện ích sử dụng.
BẢNG ĐỒNG HỒ
Bảng đồng hồ trung tâm được bố trí tập trung về hướng người lái tạo sự thuận tiện cho việc quan sát khi lái xe.
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA
Nút bấm điều chỉnh và màn hình LCD được trang bị mang lại nội thất hiện đại và dễ dàng sử dụng hơn.
Màn hình DVD
Màn hình DVD với kết nối điện thoại thông minh, giúp tăng tiện ích cho khách hàng khi lái xe.
NÚT BẤM KHỞI ĐỘNG
Nút bấm thông minh giúp thao tác khởi động và tắt máy thuận tiện, tiết kiệm thời gian tối đa.
KHOANG HÀNH LÍ
Khoang hành lí với gập ghế phẳng tạo không gian chứa đồ rộng rãi phù hợp cho các nhu cầu chứa đồ hàng ngày. Đồng thời khoảng cách khoang hành lí tới mặt đất thấp giúp cho việc chất, dỡ hành lí thêm dễ dàng.
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
ĐỘNG CƠ
Động cơ máy xăng được trang bị cho Toyota Wigo có khả năng tắng tốc tốt, bền bỉ, ít hao xăng.
Hệ thống treo
Hệ thống treo được thiết kế tốt giúp xe Wigo vận hành ổn định.
Thiết kế
Các đường khí động học cá tính sắc nét cùng góc cản trước thấp, hạ trọng tâm, tạo phong cách thể thao chinh phục mọi ánh nhìn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐỘNG CƠ - KHUNG XE
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
||
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) |
|
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
||
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) |
|
||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
||
Dung tích khoang hành lý (L) |
|
||
Động cơ | Loại động cơ |
|
|
Số xy lanh |
|
||
Bố trí xy lanh |
|
||
Dung tích xy lanh (cc) |
|
||
Hệ thống nhiên liệu |
|
||
Loại nhiên liệu |
|
||
Công suất tối đa (KW (HP)/ vòng/phút) |
|
||
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
|
||
Hệ thống truyền động |
|
||
Hộp số |
|
||
Hệ thống treo | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Vành & lốp xe | Loại vành |
|
|
Kích thước lốp |
|
||
Lốp dự phòng |
|
||
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái |
|
|
Phanh | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
||
Tiêu thụ nhiên liệu | Ngoài đô thị (L/100km) |
|
|
Kết hợp (L/100km) |
|
||
Trong đô thị (L/100km) |
|
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước |
|
||
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần |
|
|
Đèn chiếu xa |
|
||
Đèn chiếu sáng ban ngày |
|
||
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
|
||
Đèn báo phanh trên cao |
|
||
Đèn sương mù | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Cụm đèn sau |
|
||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện |
|
|
Chức năng gập điện |
|
||
Tích hợp đèn báo rẽ |
|
||
Màu |
|
||
Gạt mưa | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Chức năng sấy kính sau |
|
||
Ăng ten |
|
||
Tay nắm cửa ngoài |
|
||
Cánh hướng gió sau |
|
NỘI THẤT
Tay lái | Loại tay lái |
|
|
Trợ lực |
|
||
Chất liệu |
|
||
Nút bấm điều khiển tích hợp |
|
||
Điều chỉnh |
|
||
Gương chiếu hậu trong |
|
||
Tay nắm cửa trong |
|
||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ |
|
|
Đèn báo chế độ Eco |
|
||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
|
||
Chức năng báo vị trí cần số |
|
||
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
||
Nhắc nhở đèn bật |
|
||
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn |
|
||
Đèn cảnh báo cửa mở |
|
TIỆN NGHI
Hệ thống điều hòa |
|
||
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa |
|
|
Số loa |
|
||
Cổng kết nối AUX |
|
||
Cổng kết nối USB |
|
||
Kết nối Bluetooth |
|
||
Điều khiển giọng nói |
|
||
Kết nối wifi |
|
||
Kết nối điện thoại thông minh |
|
||
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
|
||
Khóa cửa điện |
|
||
Chức năng khóa cửa từ xa |
|
||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
BẢNG GIÁ XE TOYOTA WIGO 2021
Muốn sở hữu ngay!
Liên hệ 0989.55.11.39 để biết thêm chi tiết.
Hỗ trợ tư vấn mua xe Toyota Wigo 2021 trả góp!
- Chỉ cần đưa trước 127 triệu sỡ hữu xe ngay
- Trả góp chỉ từ 5tr đồng trên tháng
- Thủ tục đơn giản nhanh gọn
- Hỗ trợ giao xe tận nhà
- Quý khách liên hệ ngay để nhận tư vấn trả góplãi suất Ưu Đãi và chương trình Khuyến Mãi mới nhất!